--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dichondra micrantha
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dichondra micrantha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichondra micrantha
+ Noun
giống dichondra
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dichondra
Dichondra micrantha
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
dichondra micrantha
:
giống dichondra
+
class archiannelida
:
(sinh vật học) lớp giun đốt cổ.
+
dracunculus vulgaris
:
(thực vật học) Hoa rồng
+
cotula coronopifolia
:
loài cúc Nam Mỹ có hoa vàng hình cầu, mọc tự nhiên ở các khu vực ẩm ướt vùng California.
+
creeping buttercup
:
(thực vật học) cây khuy vàng